Tất cả các múi giờ ở Lyngdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Lyngdal – Vest-Agder Fylke. Đánh bẩy Lyngdal, Vest-Agder Fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lyngdal, Vest-Agder Fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Lyngdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:11
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lyngdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:49 |
Tất cả các thành phố của Lyngdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Lyngdal
- Birkjeland
- Foss
- Eiersland
- Flatstad
- Berge
- Bringsjord
- Eikenes
- Hausvik
- Rosfjord
- Hovda
- Oppsal
- Bergsaker
- Eikjeland
- Åvesland
- Øvre Berge
- Vestre Fidja
- Optedal
- Kollevoll
- Biktjønn
- Oftebro
- Alleen
- Vintland østre
- Hægeland
- Udland
- Ytre Berge
- Østre Bringsjord
- Holvik
- Moi
- Lundegård
- Nakkestad
- Hårikstad
- Belland
- Ramsdalen
- Vegge
- Øvre Øyna
- Egilstad
- Korshavn
- Røyskår
- Bordvik
- Rudjord
- Skoland
- Meland
- Agnefest
- Kvåvik
- Lastad
- Indre Øyna
- Austad
- Svenevik
- Ås
Về Lyngdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 7,636 |
Tính số lượt xem | 2,046 |
Về Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 161,276 |
Tính số lượt xem | 27,504 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 541,078 |