Tất cả các múi giờ ở Kvinesdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Kvinesdal – Vest-Agder Fylke. Đánh bẩy Kvinesdal, Vest-Agder Fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kvinesdal, Vest-Agder Fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Kvinesdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:05
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kvinesdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:51 |
Tất cả các thành phố của Kvinesdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Liknes
- Feda
- Kvinesdal
- Lindefjell
- Haddeland
- Oppåpta
- Lyding
- Rørvik
- Seland
- Netland
- Stakkeland
- Dukan
- Espeland
- Frøytland
- Galdal
- Mygland
- Salmeli
- Ytre Røynestad
- Hamre
- Øvre Omland
- Linland
- Rafoss
- Eikjeland
- Knaben
- Steintland
- Veggjeland
- Storekvina
- Breidmoen
- Jerstad
- Kvinlog
- Leirvika
- Sinland
- Åmot
- Åmland
- Haugeland
- Vatland
- Knipestøl
- Helle
- Træland
- Hunsbedt
- Jerdal
- Øye
- Raustad
- Førland
- Fjotland
- Moi
- Årlia
- Røynestad
- Risnes
- Haugland
- Ytregarden
- Versland
Về Kvinesdal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 5,690 |
Tính số lượt xem | 1,951 |
Về Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 161,276 |
Tính số lượt xem | 27,498 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 541,025 |