Tất cả các múi giờ ở Ruapehu District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Ruapehu District – Manawatu-Wanganui. Đánh bẩy Ruapehu District, Manawatu-Wanganui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruapehu District, Manawatu-Wanganui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở New Zealand. Mã điện thoại ở New Zealand. Mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Ruapehu District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
03:56
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruapehu District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 17:14 |
Tất cả các thành phố của Ruapehu District, Manawatu-Wanganui, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Waiouru
- National Park
- Ohura
- Taumarunui
- Kokakoriki
- Oio
- Kakahi
- Waitaanga
- Hikumutu
- Horopito
- Ngapuke
- Piriaka
- Waiouru Military Camp
- Murumuru
- Nihoniho
- Raetihi
- Te Ranga
- Tapuwae
- Hukapapa
- Manunui
- Owhango
- Waimiha
- Tatu
- Pikiariki
- Taringamotu
- Roto
- Aukopae
- Tokirima
- Pipiriki
- Raurimu
- Karioi
- Ongarue
- Kirikau
- Upper Ruatiti
- Waitewhenua
- Whakapapa Village
- Whakahoro
- Erua
- Mangaohutu
- Pokaka
- Ohakune
- Mangapurua
- Oruaiwi
- Patunga
- Rangataua
- Kaitieke
- Matiere
- Tangiwai
- Tuhua
- Okahukura
Về Ruapehu District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Tính số lượt xem | 2,137 |
Về Manawatu-Wanganui, New Zealand
Dân số | 232,200 |
Tính số lượt xem | 10,530 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 161,327 |