Tất cả các múi giờ ở New Ireland Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – New Ireland Province. Đánh bẩy New Ireland Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Ireland Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Independent State of Papua New Guinea, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian hiện tại ở New Ireland Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
06:44
:32 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Ireland Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 17:51 |
Tất cả các thành phố của New Ireland Province, Independent State of Papua New Guinea nơi chúng ta biết múi giờ
- Kavieng
- Kurumut Number 2
- Kamiang
- Atlamau
- Danfu
- Gunari
- Loawa
- Putput Number 2
- Fang
- Balai
- Pativingi
- Loloba
- Malal
- Tukuliotongo Number 2
- Belifu Number 2
- Kombon
- Etalat
- Put
- Lakas
- Tanaliu
- Bo
- Katendan
- Panewall
- Kalawanamugu
- Monun
- Tanga
- Danfu
- Barau
- Kimadan
- Kinami
- Natong
- Warantuban
- Tavoi
- Bagail
- Kaselock
- Pakawala
- Kiata
- Lauapul
- Nusantaumatai
- Loan
- Matakan Mission
- Nabumai
- Nasko
- Poponovuam
- Tatau
- Matailanga
- Sena
- Suen
- Bungbune
- Poronbus
- Bakan
- Langadis
- Liandan
- Namatanai
- Tandes
- Tokara
- Ton
- Kulangit
- Lamakanauru
- Lemusmus Number 1
- Manga Mission
- Nesgo
- Sosson
- Tukuliotongo Number 1
- Salimun
- Kurumut
- Balanwaransau
- Morai
- Mosuang
- Pabliang
- Putput Mission
- Samo Number 1
- Sarakub
- Simberi
- Fulis
- Lakuramau
- Namasalang
- Pinikindu
- Sos
- Kapsikau
- Karu
- Beliwaia
- Hunabore
- Losuk
- Kapsu
- Lisel
- Samo
- Sumuna
- Tefa
- Kaluan Number 1
- Labrubut
- Shiar
- Suralil
- Tumundar
- Lemau
- Laefu
- Lambu
- Limbin
- Maragon
- Mongol
- Pauk
- Rebehen
- Boliu
- Kabahon Mission
- Kawulikiau
- King
- Metemana
- Naliu
- Uluputur
- Unusa
- Himau
- Kudukudu
- Lauan
- Linmel
- Masi
- Nongbolo
- Palie
- Povalval
- Wang
- Belfamfal
- Galusu
- Kumparum
- Lakurafanga
- Namesi
- Neingang
- Panemecho
- Rapantaman
- Sianus
- Tagalop
- Ulahato
- Waragawsali
- Balgai
- Karia
- Kitkita
- Kontu
- Korumbo
- Meteran
- Musoi
- Nananil
- Nusamani
- Omo
- Patipai
- Pire
- Purinsar
- Tembin
- Londip
- Bakago
- Baue
- Bogolis
- Hibaling
- Kabunut
- Kait
- Kapsel
- Katatar
- Konematalik
- Lakarol
- Lililigin
- Morukon
- Ngavelus
- Putput Number 1
- Sali
- Salkangkis
- Tuorong
- Ugana
- Bai
- Bagatere
- Bakop
- Bil
- Fissoa
- Gogo
- Kama
- Katingan
- Kembeng
- Kunaye
- Lataul
- Mimias
- Munawai
- Panabuk
- Paruai
- Patlangat
- Rasese
- Umbukul
- Warambif
- Ambaba
- Dahana
- Kanamarandan
- Konmakio
- Lenai
- Nabumai
- Nagalagatap
- Nai
- Patiagaga
Về New Ireland Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 194,067 |
Tính số lượt xem | 20,775 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 433,009 |