Tất cả các múi giờ ở Enga Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Enga Province. Đánh bẩy Enga Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Enga Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Independent State of Papua New Guinea, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian hiện tại ở Enga Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
05:51
:10 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Enga Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Enga Province, Independent State of Papua New Guinea nơi chúng ta biết múi giờ
- Wabag
- Porgera
- Laiagam
- Yakananda
- Tambidanas
- Saposa
- Lenginas
- Ogowanda
- Biakamanda
- Iak
- Kauri
- Labalama
- Rambapes
- Iumbi Island
- Lajeasa
- Minjip
- Sapudis
- Laigam
- Yalis
- Paiela
- Torenam
- Kinduli
- Kuengu
- Ayak
- Yumbetesa
- Lapate
- Telyates
- Meriamanda
- Walya
- Yumbitchi
- Rumbipaga
- Yuripaka
- Koimal
- Angar Olye
- Neliaku
- Tumundan
- Kumbares
- Yagenda
- Maru
- Minyamba
- Waruni
- Monooam
- Yambali
- Angi
- Peragoia
- Sauanda
- Yuyan Mission
- Apateparus
- Kiakau
- Tukisenda
- Amates
- Pandam
- Lauk School
- Kaniana
- Wamatesa
- Wongum
- Kasap
- Imankabus
- Kaimatok
- Kaipale
- Angaruyle
- Biaka
- Walia
- Tsikiro
- Muritaka
- Leyalam
- Londol Health Centre
- Pumbur
- Wapenamanda
- Pundami
- Kandep
- Waribim
- Piperes
- Kokas
- Tibinini
- Laiagam
- Arumanda
- Murlip
- Kindarib
- Kwia Kia
- Londol
- Par
- Tiatesa
- Aiyulities
- Huen
- Kepilum
- Mambala Mission
- Sigari
- Yaposa
- Anditale
- Mount Pangalin
- Kokasa Mission
- Lada
- Maramuni
- Lugalup
- Pawari
- Tsak
- Londo
- Tambul
- Yogo
- Imapiaka
- Mang
- Pores
- Karegari
- Panduaka
- Kompiam
- Orei
- Rauwanda
- Rege
- Lyakote
- Rumbipaga
- Sirunki
- Tumbep
- Tagan
- Iriba
- Tabunaka
- Longap
- Porgorali
- Tupakote
- Winja
- Olimola
Về Enga Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 432,045 |
Tính số lượt xem | 7,323 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 425,568 |