Tất cả các múi giờ ở Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ad Dawḩah. Đánh bẩy Baladīyat ad Dawḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baladīyat ad Dawḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở State of Qatar, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian hiện tại ở Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:07
:28 Thứ Tư, Tháng Tư 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:01 |
Tất cả các thành phố của Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar nơi chúng ta biết múi giờ
- Doha
- Al Hilāl al Gharbīyah
- Nu‘ayjah
- Ra’s Abū Finţās
- Al Hilāl ash Sharqīyah
- Farīq ‘Abd al ‘Azīz
- Al Bid‘ al Gharbīyah
- Farīq al Hitmī
- Al Mirqāb
- Umm Lakhbā
- As Sulţah al Qadīmah
- Bakrah wa Qu‘ūd
- Al Julay‘ah
- As Sadd
- As Sūq
- Al Manşūrah
- An Najmah
- Madīnat Khalīfah
- Al Hitmī
- Ar Rumaylah
- Farīq an Naşr
- Al Jabr
- Ad Dawḩah al Jadīdah
- Abū Naghl
- Ad Duḩayl
- Farīq an Nu‘ayjah
- Wādī as Sayl
- Al Markhīyah
- Al Ghānim
- Al Khulayfāt
- Abū Sudayrah
- Al ‘Unayzah
- Al Bid‘ ash Sharqīyah
- Al Jisrah
- Al Muntazah
- Farīq al Mirqāb
- Al Bid‘
- Mushayrib
- As Sulţah al Jadīdah
- Umm Ghuwaylīnah
- Farīq al Mawālik
- Kulayb
Về Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Dân số | 344,939 |
Tính số lượt xem | 2,940 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,114 |