Tất cả các múi giờ ở Al Jawf, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Jawf. Đánh bẩy Al Jawf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jawf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Saudi Arabia, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian hiện tại ở Al Jawf, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:29
:46 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jawf, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Tất cả các thành phố của Al Jawf, Kingdom of Saudi Arabia nơi chúng ta biết múi giờ
- Sakakah
- Qurayyat
- Ţubarjal
- Şuwayr
- ‘Adhfā’
- Dawmat al Jandal
- Al Fayşalīyah
- Shaybānī
- Al Laqāyiţ
- Aţ Ţuwayr
- Kāf
- Al Qar‘ā’
- Al Ḩadīthah
- Al Laqayit
- Ghuţţī
- Aţ Ţayrī
- As Sulaymānīyah
- Al Midarrah
- ‘Ayn al Ḩawwāsī
- Hudayb
- Al ‘Uqaylah
- Mazāti‘ al Kaysūmah
- Al Bayḑā’
- Al Qunayţirah
- Al Qal‘ah
- Hadbān
- Al Washwash
- Qārā
- Qūr as Sumur
- Zallūm
- Al Muzayrīr
- Al Wādī
- Mujamma‘ al Ḩadīthah
- Kulwah
- Minwá
- At Tibāḩ
- Mughayrā’
- Ar Rafī‘ah
- Al Jifayrāt
- Mazra‘at an Nuhayyān
- Ţal‘at ‘Ammār
- Maḩajjah
- Ajrubah
- An Naz̧āyim
- An Nabk Abū Qaşr
- Mughayrā’
- Ḩālat ‘Ammār
- Mazra‘at Sulţānah
- Al ‘Ayn al Bayḑā’
- Al Murayr
- Aḑ Ḑab‘īyah
- Ash Shuwayḩiţīyah
- Jimājim
- Muwaysin
- Qiyāl
- Al Bi’r
- Al Murayr
- Ḩaql
- Al Ḩumayḑah
- Al ‘Īsāwīyah
- Al Mughtabīyah
- Fiyāḑ Māni‘
- Şubayḩah
- Şidī‘
- Rawḑ al Mazāri‘
- Ithrah
- Umm Furs
- Al Fiyāḑ
- ‘Alāqān
- Fayḑat al ‘Ūs
- Khaw‘ā’
- Al Ḩuşaybā‘
- Mazāri‘ al Haylah
- Al Hawjā’
- Al Quţb
Về Al Jawf, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 369,282 |
Tính số lượt xem | 7,111 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 129,884 |