Tất cả các múi giờ ở Helsingborg, Skåne län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Helsingborg – Skåne län. Đánh bẩy Helsingborg, Skåne län mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Helsingborg, Skåne län mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Sweden. Mã điện thoại ở Kingdom of Sweden. Mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian hiện tại ở Helsingborg, Skåne län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:36
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Helsingborg, Skåne län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Tất cả các thành phố của Helsingborg, Skåne län, Kingdom of Sweden nơi chúng ta biết múi giờ
- Helsingborg
- Rydebäck
- Ödåkra
- Hittarp
- Påarp
- Bårslöv
- Hyllinge
- Glumslöv
- Mörarp
- Gantofta
- Vallåkra
- Kattarp
- Allerum
- Hasslarp
- Tågarp
- Utvälinge
- Tånga
- Fleninge
- Pålsjö
- Eskilsminne
- Västra Ramlösa
- Ramlösa
- Nya Kungshult
- Lynga
- Filborna
- Stusås
- Frillestad
- Gultarp
- Ry
- Gunnarlunda
- Olstorp
- Västra Klappe
- Håkantorp
- Holk
- Kropp
- Ottarp
- Råå
- Signestorp
- Kingelstad
- Örby
- Östraby
- Välluv
- Döshult
- Hjortshög
- Möllarp
- Stora Rycketofta
- Svedberg
- Assertorp
- Mjöhult
- Rögle
- Bröda
- Dompäng
- Laröd
- Lunnom
- Rögle
- Västraby
- Djuramåsa
- Tinkarp
- Hjälmshult
- Raus
- Välingetorp
- Fjärestad
- Hässlunda
- Björka
- Eskatorp
- Väla
- Dalhäll
- Kvistofta
- Ormastorp
- Valleberga
- Västraby
- Pålstorp
- Rya
- Kattslösa
- Gröntemölla
- Görarp
- Lydestad
- Välinge
- Norra Vallåkra
- Rönnarp
Về Helsingborg, Skåne län, Kingdom of Sweden
Dân số | 129,633 |
Tính số lượt xem | 3,089 |
Về Skåne län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,263,088 |
Tính số lượt xem | 63,319 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,049,274 |