Tất cả các múi giờ ở Gobolka Sanaag, Somalia
Giờ địa phương hiện tại ở Somalia – Gobolka Sanaag. Đánh bẩy Gobolka Sanaag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gobolka Sanaag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Somalia, mã điện thoại ở Somalia, mã tiền tệ ở Somalia.
Thời gian hiện tại ở Gobolka Sanaag, Somalia
Múi giờ "Africa/Mogadishu"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:54
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gobolka Sanaag, Somalia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:01 |
Tất cả các thành phố của Gobolka Sanaag, Somalia nơi chúng ta biết múi giờ
- Ceerigaabo
- Las Khorey
- Dararweyne
- Midhisho
- Badhan
- Kaldaray
- Durduri
- Celaya
- Gudmo Biyo Cas
- Cabaydh
- Daamo
- Ferdi Gab
- Garadag
- Sinnar
- Yufle
- Durdur
- Faaracood
- Karin Tuurwa
- Masagan
- Daarsi
- Guda Caddo
- Maydh
- Ballanbaal
- Mulaax Beyle
- Daloh
- Gobo Gobo
- Carmaale
- Hamas
- Maraje
- Baraaktaqol
- Dayaxa
- Dhahar
- Fiqi Fuliye
- Gudmo Afaf
- Xidid
- Durdur Melo
- Ceelal
- Lo’aneba
- Mundila Bayi
- Rugay
- Cankhor
- Darrin Garsit
- Huluul
- Qayaadsame
- Xawaal Shaawacle
- Geedlarifay
- Jidali
- Gal Shiikh
- Ceelbuh
- Las Mehien
- Ilad
- Koolo
- Xingalool
- Buraan
- Ceel Laqoday
- Guud Caanood
- Xiis
- Buq
- Ceelayo
- Garabcad
- Kalgaraf
- Maydh
- Raguuda
- Waaciye
- Helem Bahaila
- Jidbaale
- Ceel Afweyn
- El Laghodeh
- Hadaaftimo
- Dagah Gudud
- Dhur Cilaan
- Fararali
- Hiil Buraan
- Owrboogeys
- Uullad
- Bandar Jedid
- Raas Wed
- Yube
- Laas Xuliya
- Yagoomas
- Raguuda
- Las Mahan
- Laas Doomaare
- Rad
- Hundegal
Về Gobolka Sanaag, Somalia
Tính số lượt xem | 5,746 |
Về Somalia
Mã quốc gia ISO | SO |
Khu vực của đất nước | 637,657 km2 |
Dân số | 10,112,453 |
Tên miền cấp cao nhất | .SO |
Mã tiền tệ | SOS |
Mã điện thoại | 252 |
Tính số lượt xem | 210,098 |