Tất cả các múi giờ ở  Republic of Tajikistan

Khu vực của đất nước ở Republic of Tajikistan. Dân số ở Republic of Tajikistan. Mã điện thoại ở Republic of Tajikistan. Mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan. Mã quốc gia ISO ở Republic of Tajikistan. Tên miền cấp cao nhất ở Republic of Tajikistan. Khu hành chính ở Republic of Tajikistan. Những nơi phổ biến ở Republic of Tajikistan.

Về Republic of Tajikistan

Mã quốc gia ISO: TJ
Khu vực của đất nước: 143,100 km2
Dân số: 7,487,489
Tên miền cấp cao nhất: .TJ
Mã tiền tệ: TJS
Mã điện thoại: 992

Khu hành chính ở Republic of Tajikistan

Những nơi phổ biến ở Republic of Tajikistan