Tất cả các múi giờ ở Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon. Đánh bẩy Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Tajikistan, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian hiện tại ở Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
12:15
:44 Thứ Ba, Tháng Tư 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Tất cả các thành phố của Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khorugh
- Ishqoshim
- Murghob
- Siyafark
- Tuzbulok
- Ravgada
- Tuz-Buzaygyr
- Zugvand
- Buguz
- Polne
- Quroghon
- Nul’vand
- Rivak
- Zanins
- Dzharty-Rabat
- Uzbay
- Priiski
- Khabost
- Su-Bashi
- Tagarkaki
- Khaspo
- Virang
- Sagirdasht
- Nishusp
- Vibist
- Rangkŭl
- Sokhcharv
- Vzvudek
- Yuben’
- Manem
- Pastbajuv
- Sangevnidaroz
- Pastkhuf
- Dich
- Krijist
- Chadik
- Barchadiv
- Garmchashma
- Kurgovad
- Rubot
- Zong
- Qal’ai Husayn
- Terboy
- Vishkharv
- Bidizi Bolo
- Khijez
- Potov
- Tem
- Ak-Mamad
- Bodomdara
- Morkhona
- Puli-Dangal’
- Shavru
- Udob
- Kamchak
- Budun
- Gidzhovast
- Ushkhorvak
- Barde
- Nagodak
- Andzhin
- Barnavad
- Gozhak
- Mavlodzh
- Nyut
- Choshtgandez
- Saydon
- Andarbog
- Nimos
- Rubot
- Shuvjev
- Siz
- Shichoghz
- Ruzvay
- Bakhrushon
- Roharv
- Vamd
- Dal’neye
- Lakhsh
- Bopasor
- Sumdzhin
- Barchuv
- Lyangar
- Namadguti Bolo
- Uchqŭl
- Uzun
- Garmchashma
- Lukhch
- Ubagn
- Chursoni Bolo
- Akzev
- Gumbezkol
- Khaskhorugh
- Parshed
- Barzud
- Kulumbai-Bolo
- Ogilgaron
- Ak-Tash
- Dzhafak
- Kevron
- Rukhch
- Yamchin
- Bachom
- Umarak
- Ardobag
- Dzhur
- Gozho Berdibaev
- Razuj
- Sindev
- Poded
- Parzudzh
- Rohaq
- Dasht
- Dzharty-Gumbez
- Motravn
- Mazar
- Sasiqkul
- Savnob
- Shughnon
- Vravz
- Darvāz
- Akbaytal
- Badzhu-Pavdiv
- Chadigiv
- Mdykhara
- Miyonshahr
- Serendi
- Qoqobod
- Tang
- Togmay
- Zigar
- Patkhor
- Buniga
- Qalaikhumb
- Kudara
- Yapshorv
- Markansu
- Dashtak
- Bisav
- Khargŭsh
- Khuf
- Mun
- Diyor
- Dashti Sulaymon
- Anderavdzh
- Drobak
- Jelondi
- Ramanit
- Shirgovad
- Uskrogh
- Vanj
- Vidoj
- Dehmiyona
- Chechektí
- Sitvarg
- Alichur
- Boud
- Chikhokh
- Dashtak
- Langar
- Lyangar
- Medenshor
- Nimshus
- Pish
- Viskharv
- Barsem
- Oq-Arkhar
- Dershay
- Jund
- Garnavat
- Patkunob
- Pasor
- Poimazor
- Raun
- Rid
- Sadvadg
- Shavoz
- Sizhd
- Zorchal
- Zuvor
- Bagush
- Gumas
- Ataugor
- Deh
- Kara-Dzhilga
- Khadgut
- Midenved
- Padrud
- Parzhir
- Rang
- Rŭshon
- Sangovy
Về Viloyati Mukhtori Kŭhistoni Badakhshon, Republic of Tajikistan
Dân số | 225,606 |
Tính số lượt xem | 14,466 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 104,783 |