Tất cả các múi giờ ở Yalova, Republic of Turkey
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Turkey – Yalova. Đánh bẩy Yalova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yalova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Turkey, mã điện thoại ở Republic of Turkey, mã tiền tệ ở Republic of Turkey.
Thời gian hiện tại ở Yalova, Republic of Turkey
Múi giờ "Europe/Istanbul"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:45
:03 Thứ Bảy, Tháng Tư 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yalova, Republic of Turkey
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Tất cả các thành phố của Yalova, Republic of Turkey nơi chúng ta biết múi giờ
- Yalova
- Çınarcık
- Çiftlikköy
- Altınova
- Kaytazdere
- Taşköprü
- Koruköy
- Kadıköy
- Kocadere
- Kılıç
- Çukurköy
- Soğuksu
- Şenköy
- Kurtköy
- Burhaniye
- Elmalık
- Gacık
- Lütfiye
- Denizçalı
- Havuzdere
- Fıstıklı
- Üvezli
- Tavşanlı
- Armutlu
- Kazımiye
- Kirazlı
- Safran
- Sahil
- Akköy
- Gökçedere
- Örencik
- Tokmak
- Dereköy
- Soğucak
- Çavuşçift
- Mecidiye
- Samanlı
- Hacımehmet
- Hayriye
- Yeni Mahalle
- Fevziye
- Geyikdere
- İhlas Armutlu Tatil Köyü
- Sermayeci
- Subaşı
- Esadiye
- İhsaniye
- Kapanca
- Karadere
- Yenimahalle
- Güneyköy
- Ahmediye
- Arnavutköy
- Kapaklı
- Küllük
- Hersek
- Teşvikiye
- Tevfikiye
- Termal
- İlyasköy
- Sugören
- Lâledere
- Esenköy
- Kabaklı
- Ortaburun
- Selimiye
- Çalıca
- Gacık Aşağı Mahallesi
- Sultaniye
- Aktoprak
Về Yalova, Republic of Turkey
Dân số | 220,122 |
Tính số lượt xem | 4,743 |
Về Republic of Turkey
Mã quốc gia ISO | TR |
Khu vực của đất nước | 780,580 km2 |
Dân số | 77,804,122 |
Tên miền cấp cao nhất | .TR |
Mã tiền tệ | TRY |
Mã điện thoại | 90 |
Tính số lượt xem | 2,116,361 |