Tất cả các múi giờ ở Taipei City, Taiwan, Taiwan
Giờ địa phương hiện tại ở Taiwan – Taipei City – Taiwan. Đánh bẩy Taipei City, Taiwan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taipei City, Taiwan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Taiwan. Mã điện thoại ở Taiwan. Mã tiền tệ ở Taiwan.
Thời gian hiện tại ở Taipei City, Taiwan, Taiwan
Múi giờ "Asia/Taipei"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:32
:18 Thứ Tư, Tháng Tư 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taipei City, Taiwan, Taiwan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Tất cả các thành phố của Taipei City, Taiwan, Taiwan nơi chúng ta biết múi giờ
- Taipei
- Beitou
- Dinghu
- Shuangxigou
- Shulanjie
- Zhulunli
- Shuimokeng
- Xizikou
- Shierjia
- Zhongshan
- Yuchouhu
- Xiapitou
- Jiancheng
- Yanjijie
- Dashigoukeng
- Liuzhangli
- Xingya
- Fenliao
- Shiqijiao
- Chencuo
- Xiatayou
- Dalingtou
- Jiuzong
- Jiuzhuang
- Da’an
- Zhinanshanzhuang
- Beishihu
- Touyankui
- Gangqian
- Xizhou
- Hougang
- Guting
- Hougangqian
- Xincuo
- Duchuantou
- Zhoumei
- Neigou
- Shaoganliao
- Dailaokeng
- Tianxinzi
- Zhuxialan
- Jiujie
- Houshan
- Qingtiangang
- Wanlong
- Dingbeitou
- Xin’an
- Jiulizu
- Fudeyang
- Dongxin
- Zhouzi
- Zhonglunwei
- Dingdongshi
- Caidaolun
- Jiantan
- Fuxingli
- Houshanqi
- Fanshe
- Dazhi
- Shuanglian
- Zhonglun
- Shisifenpo
- Tanmei
- Zhouwei
- Fenjihu
- Xiashulin
- Neigouwei
- Datayou
- Dazhuangzi
- Xihu
- Yuanshan
- Neihu
- Xiaqigu
- Jungongkeng
- Gongguan
- Xixinzhuangzi
- Poxin
- Poneikeng
- Shanzijiao
- Dazhuang
- Zhouweitou
- Zhonghu
- Huludu
- Neiwu
- Jingmei
- Zhuzilin
- Xinbeitou
- Songshan
- Shilin
- Baozijiao
- Neihunei
- Fuxinggang
- Linzikou
- Baozijiaokeng
- Wansheng
- Shangtayou
- Niuchouwei
- Xinbeitou
- Xingfucun
- Shuiwei
- Xiazhuangzi
- Xialunwei
- Xinxing
- Qigu
- Zhongyi
- Gangqian
- Xiazhulin
- Paozilin
- Tupijiao
- Muzha
- Huanglingbu
- Jiupo
- Zhongqingque
- Shuiwei
- Jiangcuo
- Xinpi
- Houdong
- Shishuizi
- Yixing
- Zhuzihu
- Houshankeng
- Fenglizhai
- Lunziwei
- Kanzijiao
- Fenjihu
- Dahu
- Xiacuo
- Shanzihou
- Chedengjiao
- Shixing
- Wanzi
- Cukeng
- Huzinei
- Yongling
- Gongguandi
- Zhongpo
- Gouzikou
- Jiaokeng
- Junjianyan
- Long’anpo
- Bojiacun
- Shezi
- Xiaqingque
- Datun
- Tianmu
- Taiyanggu
- Lishanli
- Weilun
- Sanjiaobu
- Shanjiao
- Wacuo
- Xianeibu
- Mipokeng
- Shijiao
- Houhu
- Daling
- Jiupokou
- Xizhoudi
- Pingdengtou
- Taipingwei
- Nangangzi
- Linong
- Qiankengzi
- Jiantou
- Xialiao
- Sanzhangli
- Dingfuzhouzi
- Shitoucuo
- Shisifen
- Dadaocheng
- Jinmian
- Macao
- Jiaokengziwei
- Daqiutian
- Dakeng
- Dongshi
- Fu’an
- Tudigongbu
- Shikan
- Yamuliao
- Tudigongba
- Shuiweitan
- Pochebu
- Zhinangong
- Zhuangziding
- Houshanpi
- Louzicuo
- Neishuangxi
- Xitou
- Beizitou
- Shanziding
- Shitoucuo
Về Taipei City, Taiwan, Taiwan
Dân số | 2,693,672 |
Tính số lượt xem | 31,102 |
Về Taiwan, Taiwan
Tính số lượt xem | 450,138 |
Về Taiwan
Mã quốc gia ISO | TW |
Khu vực của đất nước | 35,980 km2 |
Dân số | 22,894,384 |
Tên miền cấp cao nhất | .TW |
Mã tiền tệ | TWD |
Mã điện thoại | 886 |
Tính số lượt xem | 552,582 |