Tất cả các múi giờ ở  United Republic of Tanzania

Khu vực của đất nước ở United Republic of Tanzania. Dân số ở United Republic of Tanzania. Mã điện thoại ở United Republic of Tanzania. Mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania. Mã quốc gia ISO ở United Republic of Tanzania. Tên miền cấp cao nhất ở United Republic of Tanzania. Khu hành chính ở United Republic of Tanzania. Những nơi phổ biến ở United Republic of Tanzania.

Về United Republic of Tanzania

Mã quốc gia ISO: TZ
Khu vực của đất nước: 945,087 km2
Dân số: 41,892,895
Tên miền cấp cao nhất: .TZ
Mã tiền tệ: TZS
Mã điện thoại: 255

Khu hành chính ở United Republic of Tanzania

Những nơi phổ biến ở United Republic of Tanzania