Tất cả các múi giờ ở Al Wade'a, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Wade'a – Muḩāfaz̧at Abyan. Đánh bẩy Al Wade'a, Muḩāfaz̧at Abyan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wade'a, Muḩāfaz̧at Abyan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Wade'a, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:29
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wade'a, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Al Wade'a, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Sākin Ahl Mahāthīth
- Qaryat Ahl Hidrān
- Al Ḩardūb
- Sākin Ahl Hidrān
- Am Ḑubbah
- Al Ḩabīl
- Al Khurf
- Al Muqaţţin
- Ar Ritā‘ī
- Aḩmad ash Shaykh
- Umm Khudayrah
- Am Birqā’
- Umm Tubayh
- Am Şa‘īd
- Qarn al Waḑī‘
- Sākin Ahl am Ḩawzah
- Kawrat Ḩalīmah
- Ahl Fashshāshah
- Al Ḩarshā’
- Umm ‘Umayshah
- Am Dha‘nūb
- Şurrat Āl Mas‘ūd
- Dukaim
- Am Naq‘
- Am Kawrah
- Am Mahāthīth
- Jaḩrah
- Sākin Ahl Aḩmad ‘Alī
- Mukharrabīyah
- Ḩabīb Ahl al Hārish
- Al Wuday‘
- Bi’r ash Shaḩaţah
- Umm Farsh
- Qaryat al ‘Asal
Về Al Wade'a, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 1,511 |
Về Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 494,849 |
Tính số lượt xem | 20,251 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,278,302 |