Tất cả các múi giờ ở Brom Mayfa, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Brom Mayfa – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Brom Mayfa, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brom Mayfa, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Brom Mayfa, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:56
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brom Mayfa, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:02 |
Tất cả các thành phố của Brom Mayfa, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Sharj Bin Ţālib
- Adud
- Bā Qarwā’
- Al Ḩaylah
- As Sufāl
- Kalbūt
- Mayfa‘ Hajr
- Al Qulaytah
- Al Ḩasy
- Ḩişn Bin Ţālib
- Kabut
- Al Baţḩ
- Al Baḩth
- Ḩallah
- Al Khubbah
- Ḩişn Rabab
- Al Bayḑā’
- Al Ghayḑah al Khaḑrā’
- Al Manāḩīz
- Burūm
- Bi’r al Khulb
- Z̧ulūmah
Về Brom Mayfa, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 17,327 |
Tính số lượt xem | 927 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,558 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,242 |