Tất cả các múi giờ ở Bayhan, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bayhan – Shabwah. Đánh bẩy Bayhan, Shabwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayhan, Shabwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Bayhan, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:37
:20 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayhan, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Tất cả các thành phố của Bayhan, Shabwah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- As Sa‘dīyāt
- Rişā‘ah
- Al Ḩāwī
- Qibārah
- Dhummar
- Jarbān
- Ar Rawnah
- Jarādān
- Ad Daymah
- Al Gharīqah
- Al Qarn
- Al Ḩuzum
- Al Kurā‘
- Salahah
- Al Qarn al Abyaḑ
- Al Badī‘
- Al Jawharah as Suflá
- Ḩabbān
- Fawshah
- Al Ḩarajah
- Hajar
- Ḩişn Āl Bū Sab‘ah
- Al Fāri‘
- Al Ḩadajah
- Al Jashū’
- Al Wasī‘ah
- Ghanīyah
- Al Fujayh
- Al Jufrah
- Jahrabah
- Al Qarnayn
- Bayḩān
- Al Wusţá
- Al Jawharah al ‘Ulyā
- Al May‘ah
- Ḩimān
- Adh Dhirā‘
- Bayḩān al ‘Ulyā
- Ḩaqīnah
- Mawqis
- Ar Rawḑah
- Jālis
- Al Hawābiţ
- Al Jābih
- Al Kharībah
- Al Aḩmar
- Al Jirbah
- As Salīl
- Ghabar
- Ḩamḑ
- ‘Ubayyah
- Ar Rukbah
- Al Ghayţ
- Ash Shamlah
- Khalwāt
- Al ‘Ādī
- Al Jidfirah
- Al Khulfān
- Ash Shiqin
- Māliḩ
Về Bayhan, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 48,347 |
Tính số lượt xem | 2,465 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,447 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,243 |