Tất cả các múi giờ ở Nisab, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Nisab – Shabwah. Đánh bẩy Nisab, Shabwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nisab, Shabwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Nisab, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:27
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nisab, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Tất cả các thành phố của Nisab, Shabwah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Miljī
- Hanḩ
- Sākin as Sādah
- Am Sharfā’
- Al Ma‘lāh
- Sauh
- Al Madhbā
- Ḩişn al Wusr
- Al Kharashah
- Am Kadāh
- Ḩamar
- Qaryat al Ghayl
- As Salam
- Al Ḩanak
- Al Khulāq
- Al Jawl
- Hiswān
- Zaqrah
- As Sa‘d
- As Salab
- Bā Mukhaymir
- Ḩişn Duḩr
- Ad Daff
- Jibāh
- Madhak
- Marzūq
- Al ‘Ibrī
- Ar Ruḩaybah
- Bā Makhāmir
- Shulaylah
- Am Jarbā’
- Am Silābah
- Ma‘bar
- Am Mukayl
- Badūwah
- Qal‘at Āl Aḩmad
- ‘Awshah
- Nuqūb al ‘Ulyā
- Al Qayd
- ‘Aţfat Dhurrah
- Bi’r Ramādah
- Ḩafrah
- Adh Dhā’ibīyah
- Al Ḩujayrah
- Siqām
- Al Malab
- Ḩişn am Jahwar
- Janādilah
- An Nuqūb as Suflá
- Ruşayş
- Ar Ruḩaybah
- Al Jahwarī
- Nişāb
- Sha‘īrah
- Sildah al Jufar
Về Nisab, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 42,050 |
Tính số lượt xem | 2,238 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,659 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,257,539 |