Tất cả các múi giờ ở Mayfa'a, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mayfa'a – Shabwah. Đánh bẩy Mayfa'a, Shabwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mayfa'a, Shabwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Mayfa'a, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:13
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mayfa'a, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Tất cả các thành phố của Mayfa'a, Shabwah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- As Saylah
- Ḩijl Salmūn
- Al Muqayribah
- Maḩşan
- Kawrat Bin Ḩadaj
- Şawma‘ah
- Zubbād
- Qabīl
- Al Ḩawsh
- Jawl ‘Aqīl
- Qilqil
- Jawl ar Raydah
- Al Aḩsā’
- Al Jūrah
- Ash Shu‘bayn
- Ḩişn ‘Arūmah
- Ḩişn Masfalah
- Şirbah
- Ţabaq
- Bilād Sa‘īd Bā Qādir
- Thafar
- Al Mulaylah
- Al Qarn
- As Salāmah
- Bā Şafā’
- Bil Maqāţi‘
- Bā ‘Arrām
- Kawrat
- Mayfa‘ah
- Qufayzah
- Rahţān
- Al Qurayn
- Al Qurayn
- Az̧ Z̧āhirah
- Ḩişn as Sawāţ
- Raqqat Bā Faqīr
- Raydat ar Rushayd
- Al Ḩawţah
- Al Manşūrah
- Al Qulaytah
- Riqqat Bā Şawmaḩ
- ‘Azzān
- Al Hayrah
- Jawl ash Shaykh
- Ḩaḑan
Về Mayfa'a, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 41,597 |
Tính số lượt xem | 1,623 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,642 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,600 |