Tất cả các múi giờ ở Shibām Kawkabān, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shibām Kawkabān – Al Maḩwīt. Đánh bẩy Shibām Kawkabān, Al Maḩwīt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shibām Kawkabān, Al Maḩwīt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Shibām Kawkabān, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:35
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shibām Kawkabān, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Tất cả các thành phố của Shibām Kawkabān, Al Maḩwīt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Bukir
- Az̧ Z̧uhār al Asfal
- Az̧ Z̧uhār al A‘lá
- Bayt al Qusas
- Aş Şurb
- Bayt Salāmah
- Al Maḩjar
- Al Qaryah
- Bayt Qīrah
- Al Hijrah
- Al Ma‘ yan
- As Salāt
- Jarf ‘Alayn
- Al ‘Urrah
- Bayt al Naqīb
- Bayt Nāshir
- Maḩall an Naqīl
- Aş Şallah
- Ḩajar al Qasr
- Maksam
- Al Wa‘r
- Sā’ib
- Al Ḩişn
- Al Ḩāfah
- Ar Ra‘nī
- Bayt ash Shawīr
- Bayt Nuşayr
- Al Juwayr
- Bayt Mulayk
- Aş Şaraḩah
- Kawkabān
- Ḩudhār
- Al ‘Arīsh
- Al Jamīmah
- Bayt ‘Abd Allāh
- Bayt Ghaḑbān
- Naţa
- Bayt Khamīs
- Al Qaşabah
- Qaryat ad Dār
- Radmān
- Al Jaḩār
- Muslim
- Shibām
- Bayt Fakhr ad Dīn
- Bayt Sumayr
- Al Madhūb
- Siḩnān
- Bayt Abū Gharīb
- Ḩajarat az Zaqar
- Bayt Quşaylah
- Bayt Shāţir
- Mays
- Bayt al Ḩaymī
- Silyah
- Al Jaḩda‘ah
- Badūqah
- Bayt al Madhbaḩī
- Bayt al ‘Urrah
- Bayt Rājiḩ
- Qārah
- Bayt Mufarriḩ
- Ḩayy Futayn
Về Shibām Kawkabān, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 39,163 |
Tính số lượt xem | 2,446 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 37,340 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,265,493 |