Tất cả các múi giờ ở Jahran, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jahran – Muḩāfaz̧at Dhamār. Đánh bẩy Jahran, Muḩāfaz̧at Dhamār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jahran, Muḩāfaz̧at Dhamār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Jahran, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jahran, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Tất cả các thành phố của Jahran, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Qa‘wān
- ‘Asam
- Al Madārah
- Bayt Daḩqat ‘Alī Ḩājj
- Bayt al Marhibī
- Ḩashrān
- Ḑāf
- Ḩanwat al Midrāj
- Bayt al Muntaşar
- Ma‘bar
- Banī Wishāḩ
- Nujaym
- Bayt as Sinānī
- Al Kharbah
- Bayt Şāliḩ Ismā‘īl
- Banī Falāḩ
- Al Ḩarḩarah
- Al Maḩall
- Qubbat Ḩathīth
- Teshh
- Bayt aḑ Ḑabyānī
- Al Manşūrah
- Banī Ḩaḑīr
- Ţilḩāmah
- Fatā’il
- Banī Qaws
- Ja‘wadar al Mi‘mār
- Dhī Nājidh
- Al Kharbah
- Bayt Rāshid
- Bayt an Nahmī
- Al ‘Ulayb
- Banī Sabā’
- Al Akhwār
- Bayt al Maybadī
- Al Kawlah
- Banī Sirḩān
- ‘Ayshān
- Ţilḩāmah
- Al Game
- Dikhnava
- Al ‘Ulbah
- Nalua
- Seye
- Shuwaynah
- Sanbah
- Ḩawbah
- Banī Ḩudayr
- Banī Saaba
- Jurf Ḩaqār
- Tafāḑil
- Ath Thanīyah
- Shanāḑib
- Bayt Miḩrās
- Afk
- Gubatil
- Harabeit
- Wāsiţah
- Qamar al Wādī
- Al Ḩajafah
- Aḑ Ḑayq
- As Sanam
- Şan‘ah
- Al Ḩillah
- Khashrān
- Rişāban
- Bayt ad Dughāh
- Al Hijrah
Về Jahran, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 86,590 |
Tính số lượt xem | 2,167 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 238,284 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,357 |