Tất cả các múi giờ ở Jabal Ash sharq, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Ash sharq – Muḩāfaz̧at Dhamār. Đánh bẩy Jabal Ash sharq, Muḩāfaz̧at Dhamār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal Ash sharq, Muḩāfaz̧at Dhamār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Jabal Ash sharq, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:48
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal Ash sharq, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Jabal Ash sharq, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Shalīl
- Al Ashbāl
- Qaryat al Qubbah
- Banī Nashwān
- Najd as Sirr
- Al Ḩaţab
- Bayt al Jabar
- Ad Dār
- Maḩall al Qal‘ah
- Madīnat ash Sharq
- Bayt al Mihannah
- Al Madhārī
- Al Abwah
- Al Bādiyah
- Al Khamīs
- Al ‘Aqabah
- Ḩaḑrān
- Al Kharbah
- Sūq al Ithnayn
- Daham
- Al Ḩawāz
- Balālah
- Al Ma‘āţīn
- Al ‘Urr
- Al Ma‘ābirah
- Quruf
- Sūq ath Thuluth
- Bayt al Hindī
- An Nūrah
- Jalb Zāri‘
- ‘Anbān
- Bayt al Quḩayţah
- Al Jum‘ah
- Bayt aḑ Ḑubaybī
- Maḩall Ghurāb
- Banī Khawlī
- Faḩwān
- Banī Jaḩdab
- Maḩall Sahwah
- Al Qarnayn
- Ar Rufayshīyah
- Al Majhalah
- Shābin
- Aḑ Ḑawḩī
- Ash Sharaf
- Rushaydah
- Qahdar
- Yafan
- Bayt al Bāriq
- Qanna‘
- Al Ma‘zibah
- Lakamat al ‘Azab
- Ḩamal
- Maz̧rāt
- Yullā
- Dār ash Sharaf
- Qurrān
- Maḩallat Khuḑayr
- Maḩall as Salf
- Bayt al Ḩumaynī
- Az̧ Z̧uhrah
- Bayt al Ḩutayd
- Aţ Ţalḩah
- Ash Shumah
- Madhraḩ
- Az̧ Z̧ahr
- Qarn ‘Arrah
- Skerm
- Sūq al Ḩall
- Ash Shaḩzah
- Wa‘r
- Al Maghārib
- Maḩall al ‘Alūl
- Aş Şirm
- Athabah
- Najd al Ghābir
- Mujayhilah
- Ad Dafanah
- Al Ḩijlah
- Qaryat ‘Umar al Ḩājj
- Madīnat Nazāḩ
- Bayt al Maq‘ād
- ‘Utmah
- Bayt Jahwān
- Maşţaḩ
- Jul‘ubah
- Ḩaḑīwah
- Dhul ‘Atar
- Al Mijhāshah
- Al Jāzi‘ah
- Al Ḩabīl
- Jabābah
- Maḩall ash Shi‘āb
- Aswal
- Maḑarah
- Suḩūl
- Sūq as Sabt
- Wa‘l
- Sharaf al Izār
- Luma
- Al Kharbah
- Bayt al Jamarah
- Dhul Madar
- Nashamāt
- Mīqār
- Ḩabaḑ
- Al Lufayq
- Jum‘at al ‘Āmirī
- ‘Āmid
- Dhāhib
- Al Ḩaḑar
Về Jabal Ash sharq, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 62,034 |
Tính số lượt xem | 3,557 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 238,296 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,507 |