Tất cả các múi giờ ở Madīnat Dhamār, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Madīnat Dhamār – Muḩāfaz̧at Dhamār. Đánh bẩy Madīnat Dhamār, Muḩāfaz̧at Dhamār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat Dhamār, Muḩāfaz̧at Dhamār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Madīnat Dhamār, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:52
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat Dhamār, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Tất cả các thành phố của Madīnat Dhamār, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Dhamār
- Zayd
- Ad Darb
- Abassir
- Alagbaf
- Jalas
- Ḩişn Zayd
- Manqadhah
- Bāb al Filāk
- Shawkān
- Al Mishwāf
- Dilan
- Shomahi
- Dhī Ajj
- Al Ghirāfah
- Dhī Mājid
- Al Kharābah
- Yafa‘
- Al Qa‘mah
- Qubātil
- Rakhmah
- Al Khalaqah
- As Siflah
- Kurayr
- Al Hijre
- Al Maḩallah
- Yafā‘
- Al Hisseine
- Al Mawāhib
- Hijrat Manqadhah
- Digisol
- Al Milah
- Kharābat Nashţan
Về Madīnat Dhamār, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 1,696 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 237,970 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,745 |