Tất cả các múi giờ ở Al Manar, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Manar – Muḩāfaz̧at Dhamār. Đánh bẩy Al Manar, Muḩāfaz̧at Dhamār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Manar, Muḩāfaz̧at Dhamār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Manar, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:47
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Manar, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Tất cả các thành phố của Al Manar, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩammām ‘Alī
- Al Aḩwar
- Bayt al Khaḑir
- Bayt az Zarb
- Siḩāq
- Al Ḩamrā’
- Al Yatrah
- Dār al Waqīdī
- Bayt al Jabrī
- Bayt al Ḩajjī
- Al Maḩall
- As Sawād
- Al Mu‘āyin
- Sūq al Aḩad
- Aş Şāfiyah
- Maḩall Shahīr
- Bayt Sa‘d Sa‘īd
- Ash Sha‘b
- ‘Amād
- Aḑ Ḑula‘
- Banī Ḑabyān
- Al Aribe
- Şarīfah
- Dhī Ra’s
- Al Jabūbah
- Al ‘Ubrayn
- Az̧ Z̧āli‘
- Bayt Abū Ḩasan
- Al Maḩall
- Shahdān
- Ḩajnab
- Aş Şirm
- Al Kawna‘ah
- Al Kadam
- Sumur
- Banī Miḩan
- Al Khaḑrā’
- ‘Āwiḑ
- Ta‘izz al Manār
- Al Qāhir
- Qaryat al ‘Ansī
- Madārī
- Qihlān
- Bayt al Majdūb
- An Naqūb
- Al Jāhilī
- Hijrat al Fāḑilī
- Bayt Suwaydān
- Bayt Jaḩāf
- Al Jabūbah
- Al Ghuşaynīyah
- Mati‘
- Sūq as Sabt
- Shāḩizah
- Shiryāf
- Shabar
- Rahan
- Maḩdin
- Al Ma‘zubah
- Al ‘Āriḑah
- Al Akḩal
- Al Yitarah
- Al ‘Adan
- Banī Muḩammad
- Khamīs al ‘Affah
- Bayt al Başīr
- Ash Sha‘īb
- As Sawāḩim
- Al Jubayl
- ‘Ajdah
- Ḩijjān
- Qurāz̧ah
- Lakamat Shawḩaţ
- Dār Sa‘dān
- Bayt al Qamādī
- Bayt Aḩmad Qā’id
- Al Jida‘
- Al Maşna‘ah
- Al Hijrah
- Ma‘jayn
- Ḩillat Ḩibrah
- Bayt Jurhum
- Al Qubbah
- Maḩall al ‘Umayrī
- Aş Şāliḩ
- Maḩlah
- Bayt aţ Ţaybī
- Al Lakamah
- Al Kharābah al ‘Ulyā
- Maywān
- Şalī
- Bayt ash Shi‘b
- Al Mazra‘ah
- Maḩall al Walī
- Maḩall Maḑḩ
- Shahdān
- Hijrat adh Dharī
- Al Ḩaddah
- Hijrat al Jaylānī
- Bayt Ḩātim
- Aş Şayyāţ
- Al Qaşīrah
- Al Ḩarf
- Al Bihrūr
- Al Barkah
- Al Miḩdājah
- ‘Ashrūs
- Maḩall Bayt ‘Umar
- Ḑabar
- Bayt ash Shāmī
- Ash Shakhz̧ah
- Aş Şāfiyah
- Al ‘Urr
- Hijrat Dhī Ḩūd
- Dafa
- Bayt Qiţrān
- Al Ḩarā’im
- ‘Aqad
- Maḩall Jabal Qaraḑ
- Maḩall ‘Umāsh
- Al Kharābah as Suflá
- Aḑ Ḑayy Ghurbān
- Al Kharābah
- Hijrat al Wishāḩ
- Nik Delabiat
- Ḩānib
- ‘Anabān
- Maḩall Subu‘
- Dhī Şabil
- Maj‘arah
- Lakamat al Ḩimār
- Bayt Suqal
- Maḩall Ḑabū‘
- Bayt Mar‘ī
- Al Ḩabaḑī
- Bayt al Ja‘wirī
Về Al Manar, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 49,390 |
Tính số lượt xem | 4,550 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 238,279 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,295 |