Tất cả các múi giờ ở Al Haymah Ad Dakhiliyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Ad Dakhiliyah – Sanaa. Đánh bẩy Al Haymah Ad Dakhiliyah, Sanaa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Haymah Ad Dakhiliyah, Sanaa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Haymah Ad Dakhiliyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:17
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Haymah Ad Dakhiliyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Al Haymah Ad Dakhiliyah, Sanaa, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Bayt Qa‘ţāb
- Bayt Ḑaby
- Bayt as Sayd ‘Abdah
- Bayt Barīrah
- Bayt al Wabr
- Az Zīlah
- Dār al Manāmah
- Bayt Şuraymī
- Al Ḩalīlah
- Bayt al Kabsh
- Al ‘Abrah
- Dir‘ah
- Al Hijrah
- Bayt al Jiddī
- Bayt Maḩmūd
- Bayt ‘Ubayd
- Rāḑah
- Bayt aḑ Ḑāwī
- Raymah
- Bayt al Ḩammādī
- Bayt Umm Dā‘is
- Bā‘ir
- Baḩshān
- Bayt al ‘Abdillī
- Yafīd
- Al Mi‘zāb
- Dhawlah
- Bayt Baḩr
- Rakhdah
- Al Gharbī
- Bayt Maḑmūn
- Bayt al Ghaytī
- Amrash
- Al ‘Urr
- Bayt al Yisrī
- Kudāfah
- Bayt Sablah
- Bayt adh Dhayb
- Bayt al Ḩaddād
- Bayt Hājir
- Qusha‘
- Dār ‘Ajab
- An Naq‘
- Al Ḩuşayn
- Dār al Barik
- An Nābāt
- Al Qal‘ah
- Sūq as Salf
- Al Quşayr
- Qārah
- Bayt Sanḩānī
- Radmān
- Banī Sulaymān
- An Najd
- An Nāşirah
- ‘Izzān
- Al Ma‘mar
- Al Ḩaḑīr
- Ad Duramah
- Al ‘Asākirah
- Bayt Sill
- Al Lakamah
- Aş Şāliyah
- Al Wāsiţ
- Ash Sharaf
- Aş Şubār
- Al Mayfū‘
- Al Ba‘ābi‘ah
- Bayt ar Raymī
- Jawmarah
- Aḩbab
- Bayt al Khaţţābī
- Al Ma‘mar
- Bayt ash Shu‘aybī
- Dār aş Şay‘amī
- Bayt Salm
- Maḩzar
- Bayt Li‘li‘
- Ḩajār
- Al Kharbah
- Al Qal‘ah
- ‘Izzān
- Al Miḩānah
- Bayt al Majāḩizī
- Al Qudamah
- Al Qufl
- Ghayl aş Şā‘ī
- Jarāmah
- Şawābāt
- Aş Şāfiḩ
- Qurāmish
- Sūq ar Rubū‘
- An Nāşiyah
- Al Ḩayfah
- Banī Manşūr
- Bayt al ‘Āţish
- Bayḩān
- Zubayr
- Al Hajar
- Sūq Jiram
- Al Ma’khadh
- Bahkah
- Al Ḩiwād
- ‘Izzān
- ‘Izzān al Qāhirah
- Al Jarīrī
- Al Jalb
- ‘Urr al Ḩaymah
- Al Qarn
- Ad Dār
- Bāb Şār
- Bayt Rājiḩ
- Az Zaḩabah
- Al Ḩadd
- Aş Şiyāḩ
- Al Maḩaţţah
- Al Maḩaţţah
- Bayt Rāshid
- Zaw‘ar
- Bayt an Nashsh
- Bayt al Mawqalī
- Ḩilāqah
- Al Qaşabah
- Qar‘af
- Al Ya‘ar
Về Al Haymah Ad Dakhiliyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 83,234 |
Tính số lượt xem | 4,387 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 138,906 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,406 |