Tất cả các múi giờ ở An Nādirah, Ibb, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – An Nādirah – Ibb. Đánh bẩy An Nādirah, Ibb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nādirah, Ibb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở An Nādirah, Ibb, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:38
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nādirah, Ibb, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Tất cả các thành phố của An Nādirah, Ibb, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Dī ‘Ādid
- Bayt al Mās
- Bayt al Qahmī
- Aḑ Ḑay‘ah
- Al Khallah
- Shi‘b al Muraysī
- Jurf an Nimr
- Al Wajr
- Bayt Mashra‘
- Khubrah
- Dhukā‘ah
- Qudhām
- Al Lasīd
- Al Kastabah
- Al Jubayy
- Bayt al Banā’
- Dhī ad Darb
- Al Khash‘ah
- Kawlat as Sayyid
- Ḩabbān
- Şurm az Zibādī
- Ḩamil
- Al Wuḩaysh
- Al Manzil
- Bayt al Ghazīr
- Laḩā’
- Dhī Jahdam
- Madār
- Al U‘rūm
- Saḩqān
- Bayt an Nudaysh
- Şābiḩ
- An Nişāb
- Bayt al Manquḩum
- Dādah
- Al ‘Urqūb
- An Nādirah
- Numarān
- Al Khalal
- Al Fajrah
- ‘Ajbān
- Z̧amir
- Khirbat aş Şayārī
- Al Manjidah
- Ad Duwayr
- Ḩafāf
- Dhī Su‘ayd
- Dhawdān
- Qaryat Nashamān
- Dār al Yāfi‘ī
- Ad Durūm
- Dhalal
- Qaryat al Maḩal
- Bayt aş Şārim
- Khulqah
- Bayt as Saḩayqī
- ‘Umqah
- Tamūr
- Al Maqāsimah
- Al Ḩarf
- Ribāţ Şāliḩ
- Dhī Qawdān
- Al Maşlūl
- Al Kawbah
- Bayt ad Dukaynī
- Nashamān
- Mūjir
- Zāmiḩ
- Qaryat Akrā’ī
- Ashmaḩ
- Ḩaryah
- Al Jadwah
- Aş Şawbah
- Bayt al Hamzah
- Ath Thajar
- Qaryat Shi‘b
- Bayt al Ghazīr
- Barāqish
- Ribāţ ‘Umqah
- Z̧alam
- Ash Shi‘b
- Al Lafaj al A‘lá
- Al Ḩayfah
- Ash Shi‘bah
- Aş Şayyādī
- Lay’ān
- Bayt az Zubaydī
- Bayt al ‘Izzānī
- Dhiyāḩ
- Thuwam
- Lakamat Dhawdān
- Jabūb an Na‘mī
- Al Mashwith
- Al Kharābah
- Al Jabjab
- Bayt ar Rā‘ī
- Bayt ‘Ubayd
- Qaryat Ţanib
- Şinā‘
- Yaqā‘ah
- Bayt Jadbah
- Qaţin
- Sanī
- Al Maqāliḩ
- Al Maqāliḩ
- Al Jubūbah
- Kawlat an Nudaysh
- Salyah
- Bayt ad Dubaylī
- Bayt al Jushūbī
- Kuhāl
- Al Lafaj al Asfal
- Dhī ‘Abbādah
- Bayt aş Şabl
- ‘Urayb
- Al Hijrah
- Al Khirbah
Về An Nādirah, Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 73,755 |
Tính số lượt xem | 3,859 |
Về Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 2,560,000 |
Tính số lượt xem | 343,428 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,236,295 |