Tất cả các múi giờ ở Dhī as Sufāl, Ibb, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Dhī as Sufāl – Ibb. Đánh bẩy Dhī as Sufāl, Ibb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhī as Sufāl, Ibb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Dhī as Sufāl, Ibb, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:50
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhī as Sufāl, Ibb, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của Dhī as Sufāl, Ibb, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Dhī as Sufāl
- Ḩuqayr
- ‘Arīfah
- Manzil al Ward
- Al Jushā‘ah
- Ra’s al Wādī
- Ath Thu‘aybah
- Al Waḩş
- An Nuqay‘
- Al Ḩafr
- Miqwālah
- As Sākin
- Al Ḩawrī
- Ḩubuz
- Al Minqā‘ah
- ‘Uzlat Marāghah
- Az Za‘l
- Ad Dalaw
- ‘Āriḑat al ‘Udānī
- Al Waḩman
- Al Majzaf
- Al Jiraf
- Al Maqlad
- Ash Shi‘bah
- As Sāk
- Al Ja‘dīyah
- Al ‘Awmarī
- Anashmed
- Dār al Ghayl
- Dār al Jāmi‘
- ‘Askar
- Akan Shukef
- Al ‘Udānī
- Ḩabīr
- ‘Araj
- Ţānif
- Ḩadaqāt
- Wahrāt
- Al Maţāḩin
- Al Ḩumām
- Al ‘Uqayrah
- Al Manşūrah
- Sharaf aş Şifah
- Ribāţ Khanwah
- Lūbā’ al Ashrāf
- Khuḑayrah
- Ḩarāqah
- Al Ḩujfah
- Z̧ābiḩ
- Quraysh
- Maḩall an Nūbī
- Ḩujafāt
- Bayt Ḩamīd
- Al Maḩjar
- Adh Dhānabah
- Jabal Akamat al Ḩanash
- Ḩadhādhah
- Dawmah
- Al Qurār
- Al Akamah
- Al Wuşur
- Mu‘āyin
- Midyah
- Dhil Banwah
- Al ‘Irsh
- ‘Iblāl
- Al Qar‘ā’
- Al Khurayf
- Qaryat ‘Ayqarāt
- Al ‘Ansī
- Al Qā‘idah
- Ad Dumayn
- Dhulḩūd
- Manzil Khanwah
- ‘Armah
- Al Fawdi‘īyah
- Dhil Ḩaykal
- As Safnah
- Ribāţ Ramādah
- Al ‘Uqayrah
- Al Ḩabīl
Về Dhī as Sufāl, Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 163,019 |
Tính số lượt xem | 4,019 |
Về Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 2,560,000 |
Tính số lượt xem | 343,386 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,236,028 |