Tất cả các múi giờ ở Socotra, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Socotra. Đánh bẩy Socotra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Socotra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Yemen, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Socotra, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:55
:19 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Socotra, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 17:36 |
Tất cả các thành phố của Socotra, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Hadibu
- Qalansīyah
- Işwaq
- Kilīsān
- Madḩis
- Qashābib
- Deham
- Qaḑubīhūn
- Jam‘īd
- ‘Adūnawah
- Dī-Fa‘rhū
- Kām
- Shihūn
- ‘Adūhin
- Ḩamlah
- Jo’oh
- Di-‘Īnizah
- Ḩawlāf
- Shōnah
- ‘Awbaş
- Muḩtaynaq
- ‘Asmihin
- Ḩawfij
- Quḑuḑ
- Şiqirah
- Şafāqiq
- Rabḑihin
- Ghubbah
- Rīdah
- Izlaj
- Lawşak
- Samhon
- Sī’irhīn
- ‘Ararhin
- Sārhin
- Tawḩik
- ‘Anzihin
- Jūzāf
- Dhī Timrah
- Kinzihir
- Ţaw‘aq
- Madhab
- Dayqaf
- Sa‘qinah
- Muq‘āyūh
- Tahr
- Dī Manūdab
- ‘Adhū
- Bājūbī
- Ḩām Hinītin
- Dīnihūh
- ‘Ilhā
- Marbooh
- ‘Ērah
- Ambālī
- Ţayāf
- Bayt Ḩajfīnūh
- Maydāb
- Sha‘b
- Ar Rāk
- Da‘iri
- Ḩādirhin
- Ma‘ūnah
- Ridhon
- Zāfiq
- Ḩāşin
- Sharaţ
- Dī‘asmū
- Zafalah
- Ţawqiq
- Stēroh
- Kirlinah
- Muḩārib
- Ḑīḑī‘ah
- Ḩayf
- Lubnahītin
- Di-Zatmoh
- Qaryih
- Qabhin
- Di-Imbālih
- Nayt
- Jās
- ‘Ahir
- Shawdir
- Afāfas
- Dīzyaf
- Sirihon
- Maz̧fir
- Dibītihin
- Salamhūn
- Maqayshūh
- Di-Shuyūkh
- Di-Jo’hār
- Shidhir
- Diharham
- ‘Adī
- Tarūshiz
- Jalsūlah
- Ijzah
- Dhinūbān
- Shay
- Dighat
- Fasr
- ‘Ādah
- Kadrihnītin
- Di-Raţhētī
- Dirūqib
- Şābirhin
- Ma‘ūnahītin
- Di-Sa‘lilōtī
- Kodaḩ
- Kazzah
- Qishbah
- Morī
- Skughir
- ‘Imţānah
- Al ‘Awbar
- Maḩfir
- Maḩatat Nawjid
- Di-Īshal
- Tarūbah
- Di-Kīlibah
- Shidhir
- Timēroh
- Bayt ‘Isá
- Jūdhar
- Fallah
- Bānawfij
- Masqibūh
- Ḩaşalnah
- Barkērib
- Di-‘Asmoh
- Qāḑub
- Shārhin
- Falkī
- Ḩufayjūh
- Muţrah
- Nūjahir
- Di-Ḩaşhuş
- Mirkoh
- Qaroni‘
- Qaysoh
- Irīsil
- Di-Līshah
- Ghusaf
- Ḩarirhinītin
- Zāḩaq
- Mīrshātin
- Bālqathan
- Qawşiş
- Rawkab
- Būrkātin
- ‘Ararhin
- Lawḩizihin
- Şabrihin
- ‘Awḑaf
- Kōdih
- Timrih
- Şafaqānah
- Muḩfirhin
- Lākhiz
- Aynas
- Ra’s Khaşat an Nawm
- Dhī Ḩamrī
- Shilhīn
- Dī-Adrif
- Kidāḩ
- Kinshia
- Bi’r al ‘Ajūz
Về Socotra, Republic of Yemen
Dân số | 44,000 |
Tính số lượt xem | 9,547 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,190,195 |