Thời gian hiện tại ở Bamganie, Golden Plains, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Golden Plains, State of Victoria – Bamganie. Đánh bẩy Bamganie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bamganie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bamganie, nhiều khách sạn ở Bamganie, dân số ở Bamganie, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bamganie, Golden Plains, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Melbourne"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
17:58
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bamganie, Golden Plains, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 17:23 |
Về Bamganie, Golden Plains, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -38°4'0" -37.9333 |
Kinh độ | 143°58'59" 143.983 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 5,354,042 |
Tính số lượt xem | 125,371 |
Về Golden Plains, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 20,151 |
Tính số lượt xem | 2,065 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 732,444 |
Sân bay gần Bamganie, Golden Plains, State of Victoria, Commonwealth of Australia
AVV | Avalon Airport | 44 km 27 ml | |
MEL | Tullamarine Airport | 82 km 51 ml | |
MEB | Essendon Airport | 83 km 52 ml |