Thời gian hiện tại ở Ghin Ghin, Murrindindi, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Murrindindi, State of Victoria – Ghin Ghin. Đánh bẩy Ghin Ghin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghin Ghin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghin Ghin, nhiều khách sạn ở Ghin Ghin, dân số ở Ghin Ghin, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Ghin Ghin, Murrindindi, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Melbourne"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:04
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghin Ghin, Murrindindi, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 17:16 |
Về Ghin Ghin, Murrindindi, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -38°51'37" -37.1397 |
Kinh độ | 145°22'34" 145.376 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 5,354,042 |
Tính số lượt xem | 126,351 |
Về Murrindindi, State of Victoria, Commonwealth of Australia
Dân số | 13,494 |
Tính số lượt xem | 1,694 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,139 |
Sân bay gần Ghin Ghin, Murrindindi, State of Victoria, Commonwealth of Australia
MEL | Tullamarine Airport | 75 km 47 ml | |
MEB | Essendon Airport | 79 km 49 ml | |
AVV | Avalon Airport | 127 km 79 ml | |
ABX | Albury Airport | 185 km 115 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 289 km 180 ml |