Thời gian hiện tại ở Yarımca, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic – Yarımca. Đánh bẩy Yarımca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yarımca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yarımca, nhiều khách sạn ở Yarımca, dân số ở Yarımca, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian chính xác ở Yarımca, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:19
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yarımca, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Yarımca, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Vĩ độ | 39°13'48" 39.2301 |
Kinh độ | 45°26'53" 45.448 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Dân số | 64,754 |
Tính số lượt xem | 13,006 |
Về Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Tính số lượt xem | 2,343 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 337,658 |
Sân bay gần Yarımca, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
NAJ | Nakhichevan Airport | 5 km 3 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 133 km 83 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 136 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 141 km 88 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 183 km 114 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 220 km 136 ml |