Thời gian hiện tại ở Xalxal, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic – Xalxal. Đánh bẩy Xalxal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xalxal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xalxal, nhiều khách sạn ở Xalxal, dân số ở Xalxal, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian chính xác ở Xalxal, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:42
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xalxal, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Xalxal, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Vĩ độ | 39°20'2" 39.334 |
Kinh độ | 45°27'31" 45.4585 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Dân số | 64,754 |
Tính số lượt xem | 13,040 |
Về Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Tính số lượt xem | 2,348 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 338,579 |
Sân bay gần Xalxal, Babek Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
NAJ | Nakhichevan Airport | 16 km 10 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 124 km 77 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 129 km 80 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 151 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 172 km 107 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 212 km 131 ml |