Thời gian hiện tại ở Almirante Colón, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá – Almirante Colón. Đánh bẩy Almirante Colón mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Almirante Colón mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Almirante Colón, nhiều khách sạn ở Almirante Colón, dân số ở Almirante Colón, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở Almirante Colón, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
17:15
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Almirante Colón, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:02 |
Về Almirante Colón, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Vĩ độ | 4°42'55" 4.71533 |
Kinh độ | -75°54'59" -74.0835 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Dân số | 6,840,116 |
Tính số lượt xem | 16,328 |
Về Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Dân số | 6,840,116 |
Tính số lượt xem | 15,027 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,271,565 |
Sân bay gần Almirante Colón, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
BOG | El Dorado International Airport | 7 km 4 ml | |
VVC | La Vanguardia Airport | 91 km 57 ml | |
IBE | Ibague Airport | 121 km 75 ml | |
MZL | La Nubia Airport | 157 km 98 ml | |
PEI | Matecana International Airport | 184 km 114 ml | |
AXM | El Eden Airport | 189 km 117 ml |