Thời gian hiện tại ở Santa Isabel, Chiquinquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – Chiquinquirá, Departamento de Boyacá – Santa Isabel. Đánh bẩy Santa Isabel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Isabel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Isabel, nhiều khách sạn ở Santa Isabel, dân số ở Santa Isabel, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở Santa Isabel, Chiquinquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
10:35
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Isabel, Chiquinquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:03 |
Về Santa Isabel, Chiquinquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Vĩ độ | 5°34'23" 5.57306 |
Kinh độ | -74°10'42" -73.8217 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Dân số | 1,255,311 |
Tính số lượt xem | 58,744 |
Về Chiquinquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Dân số | 55,786 |
Tính số lượt xem | 1,504 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,272,745 |
Sân bay gần Santa Isabel, Chiquinquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
BOG | El Dorado International Airport | 104 km 64 ml | |
EJA | Variguies Airport | 160 km 100 ml | |
EYP | El Yopal Airport | 161 km 100 ml | |
VVC | La Vanguardia Airport | 169 km 105 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 187 km 116 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 250 km 155 ml |