Thời gian hiện tại ở Neval y Cruces, Moniquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – Moniquirá, Departamento de Boyacá – Neval y Cruces. Đánh bẩy Neval y Cruces mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neval y Cruces mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neval y Cruces, nhiều khách sạn ở Neval y Cruces, dân số ở Neval y Cruces, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở Neval y Cruces, Moniquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
07:19
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neval y Cruces, Moniquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:02 |
Về Neval y Cruces, Moniquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Vĩ độ | 5°54'22" 5.90619 |
Kinh độ | -74°26'56" -73.551 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Dân số | 1,255,311 |
Tính số lượt xem | 58,734 |
Về Moniquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
Dân số | 21,852 |
Tính số lượt xem | 1,586 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,272,497 |
Sân bay gần Neval y Cruces, Moniquirá, Departamento de Boyacá, Republic of Colombia
EJA | Variguies Airport | 126 km 79 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 142 km 88 ml | |
EYP | El Yopal Airport | 144 km 90 ml | |
BOG | El Dorado International Airport | 149 km 93 ml | |
VVC | La Vanguardia Airport | 203 km 126 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 208 km 129 ml |