Thời gian hiện tại ở Bū Līfīyāt, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Abū Z̧aby – Bū Līfīyāt. Đánh bẩy Bū Līfīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bū Līfīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bū Līfīyāt, nhiều khách sạn ở Bū Līfīyāt, dân số ở Bū Līfīyāt, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian chính xác ở Bū Līfīyāt, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
12:32
:08 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bū Līfīyāt, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Bū Līfīyāt, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Vĩ độ | 24°13'60" 24.2333 |
Kinh độ | 53°49'0" 53.8167 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Dân số | 1,395,899 |
Tính số lượt xem | 8,221 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 43,764 |
Sân bay gần Bū Līfīyāt, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
AUH | Abu Dhabi International Airport | 87 km 54 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 157 km 98 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 183 km 113 ml | |
DXB | Dubai Airport | 192 km 119 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 210 km 131 ml | |
KIH | Kish International Airport | 256 km 159 ml |