Thời gian hiện tại ở La Habana Vieja, La Habana, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – La Habana – La Habana Vieja. Đánh bẩy La Habana Vieja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Habana Vieja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Habana Vieja, nhiều khách sạn ở La Habana Vieja, dân số ở La Habana Vieja, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở La Habana Vieja, La Habana, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:06
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Habana Vieja, La Habana, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về La Habana Vieja, La Habana, Republic of Cuba
Vĩ độ | 23°7'49" 23.1303 |
Kinh độ | -83°38'49" -82.3531 |
Dân số | 95,383 |
Tính số lượt xem | 95,445 |
Về La Habana, Republic of Cuba
Dân số | 722,045 |
Tính số lượt xem | 14,185 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 457,048 |
Sân bay gần La Habana Vieja, La Habana, Republic of Cuba
HAV | Jose Marti International Airport | 16 km 10 ml | |
VRA | Juan Gualberto Gomez Airport | 94 km 59 ml | |
EYW | Key West International Airport | 170 km 105 ml | |
MTH | Florida Keys Marathon Airport | 221 km 137 ml | |
CFG | Jaime Gonzalez Airport | 227 km 141 ml | |
MIA | Miami International Airport | 363 km 226 ml |