Thời gian hiện tại ở Nueve Caballerías, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Matanzas – Nueve Caballerías. Đánh bẩy Nueve Caballerías mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nueve Caballerías mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nueve Caballerías, nhiều khách sạn ở Nueve Caballerías, dân số ở Nueve Caballerías, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Nueve Caballerías, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:48
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nueve Caballerías, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Nueve Caballerías, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Vĩ độ | 23°1'57" 23.0325 |
Kinh độ | -81°13'34" -80.774 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Dân số | 690,113 |
Tính số lượt xem | 38,548 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 459,765 |
Sân bay gần Nueve Caballerías, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
VRA | Juan Gualberto Gomez Airport | 68 km 42 ml | |
SNU | Santa Clara Airport | 104 km 65 ml | |
CFG | Jaime Gonzalez Airport | 105 km 65 ml | |
MTH | Florida Keys Marathon Airport | 190 km 118 ml | |
EYW | Key West International Airport | 196 km 122 ml | |
CCC | Jardines del Rey Airport | 239 km 149 ml |