Thời gian hiện tại ở Boca de Quibiján, Provincia de Guantánamo, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Guantánamo – Boca de Quibiján. Đánh bẩy Boca de Quibiján mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boca de Quibiján mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boca de Quibiján, nhiều khách sạn ở Boca de Quibiján, dân số ở Boca de Quibiján, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Boca de Quibiján, Provincia de Guantánamo, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:24
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boca de Quibiján, Provincia de Guantánamo, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Boca de Quibiján, Provincia de Guantánamo, Republic of Cuba
Vĩ độ | 20°21'19" 20.3553 |
Kinh độ | -75°21'38" -74.6394 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Provincia de Guantánamo, Republic of Cuba
Dân số | 510,863 |
Tính số lượt xem | 23,335 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 460,297 |
Sân bay gần Boca de Quibiján, Provincia de Guantánamo, Republic of Cuba
GAO | Los Canos Airport | 62 km 39 ml | |
IGA | Inagua Airport | 123 km 76 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 132 km 82 ml | |
AXP | Springpoint Airport | 243 km 151 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 265 km 164 ml | |
CRI | Crooked Island Airport | 271 km 168 ml |