Thời gian hiện tại ở Barajagua La Vieja, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Holguín – Barajagua La Vieja. Đánh bẩy Barajagua La Vieja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barajagua La Vieja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barajagua La Vieja, nhiều khách sạn ở Barajagua La Vieja, dân số ở Barajagua La Vieja, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Barajagua La Vieja, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:16
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barajagua La Vieja, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Barajagua La Vieja, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Vĩ độ | 20°34'60" 20.5833 |
Kinh độ | -76°0'0" -76 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Dân số | 1,037,161 |
Tính số lượt xem | 33,983 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 461,908 |
Sân bay gần Barajagua La Vieja, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
HOG | Frank Pais Airport | 40 km 25 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 70 km 44 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 104 km 65 ml | |
IGA | Inagua Airport | 247 km 153 ml | |
AXP | Springpoint Airport | 296 km 184 ml | |
CRI | Crooked Island Airport | 308 km 191 ml |