Thời gian hiện tại ở Velazco Veinte y Nueve, Las Tunas, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Las Tunas – Velazco Veinte y Nueve. Đánh bẩy Velazco Veinte y Nueve mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velazco Veinte y Nueve mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velazco Veinte y Nueve, nhiều khách sạn ở Velazco Veinte y Nueve, dân số ở Velazco Veinte y Nueve, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Velazco Veinte y Nueve, Las Tunas, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:20
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velazco Veinte y Nueve, Las Tunas, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Velazco Veinte y Nueve, Las Tunas, Republic of Cuba
Vĩ độ | 21°6'59" 21.1163 |
Kinh độ | -77°10'33" -76.8242 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Las Tunas, Republic of Cuba
Dân số | 536,027 |
Tính số lượt xem | 25,387 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 461,540 |
Sân bay gần Velazco Veinte y Nueve, Las Tunas, Republic of Cuba
HOG | Frank Pais Airport | 64 km 40 ml | |
MZO | Sierra Maestra Airport | 94 km 58 ml | |
CMW | Ign Agramonte International Airport | 111 km 69 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 208 km 129 ml | |
GGT | Exuma International Airport | 289 km 180 ml | |
LGI | Deadmans Cay Airport | 291 km 181 ml |