Thời gian hiện tại ở U Stříbrné Kule, Okres Brno-Venkov, Jihomoravský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Brno-Venkov, Jihomoravský kraj – U Stříbrné Kule. Đánh bẩy U Stříbrné Kule mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá U Stříbrné Kule mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở U Stříbrné Kule, nhiều khách sạn ở U Stříbrné Kule, dân số ở U Stříbrné Kule, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở U Stříbrné Kule, Okres Brno-Venkov, Jihomoravský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:45
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở U Stříbrné Kule, Okres Brno-Venkov, Jihomoravský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về U Stříbrné Kule, Okres Brno-Venkov, Jihomoravský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°6'0" 49.1 |
Kinh độ | 16°46'60" 16.7833 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 1,196,113 |
Tính số lượt xem | 39,224 |
Về Okres Brno-Venkov, Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 164,714 |
Tính số lượt xem | 9,662 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,829 |
Sân bay gần U Stříbrné Kule, Okres Brno-Venkov, Jihomoravský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 8 km 5 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 108 km 67 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 110 km 68 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 117 km 73 ml | |
PED | Pardubice Airport | 126 km 79 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 223 km 139 ml |