Thời gian hiện tại ở Křenovice, Okres Vyškov, Jihomoravský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Vyškov, Jihomoravský kraj – Křenovice. Đánh bẩy Křenovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křenovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křenovice, nhiều khách sạn ở Křenovice, dân số ở Křenovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křenovice, Okres Vyškov, Jihomoravský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:16
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křenovice, Okres Vyškov, Jihomoravský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Křenovice, Okres Vyškov, Jihomoravský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'32" 49.1422 |
Kinh độ | 16°49'45" 16.8293 |
Dân số | 1,738 |
Tính số lượt xem | 1,797 |
Về Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 1,196,113 |
Tính số lượt xem | 39,281 |
Về Okres Vyškov, Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 87,036 |
Tính số lượt xem | 4,520 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,001 |
Sân bay gần Křenovice, Okres Vyškov, Jihomoravský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 9 km 6 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 112 km 69 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 112 km 70 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 115 km 72 ml | |
PED | Pardubice Airport | 125 km 78 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 218 km 136 ml |