Thời gian hiện tại ở Štipoklasy, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Štipoklasy. Đánh bẩy Štipoklasy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Štipoklasy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Štipoklasy, nhiều khách sạn ở Štipoklasy, dân số ở Štipoklasy, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Štipoklasy, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:47
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Štipoklasy, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Štipoklasy, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°11'22" 49.1894 |
Kinh độ | 14°30'35" 14.5097 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,323 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,046 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,572 |
Sân bay gần Štipoklasy, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 103 km 64 ml | |
LNZ | Linz Airport | 108 km 67 ml | |
PED | Pardubice Airport | 127 km 79 ml | |
BRQ | Turany Airport | 159 km 99 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 192 km 119 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 222 km 138 ml |