Thời gian hiện tại ở Koloměřice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Koloměřice. Đánh bẩy Koloměřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koloměřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koloměřice, nhiều khách sạn ở Koloměřice, dân số ở Koloměřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Koloměřice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:28
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koloměřice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Koloměřice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°16'48" 49.2801 |
Kinh độ | 14°23'54" 14.3983 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,304 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,039 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,419 |
Sân bay gần Koloměřice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 92 km 57 ml | |
LNZ | Linz Airport | 117 km 72 ml | |
PED | Pardubice Airport | 126 km 79 ml | |
BRQ | Turany Airport | 168 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 205 km 127 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 210 km 130 ml |