Thời gian hiện tại ở Kaliště, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Kaliště. Đánh bẩy Kaliště mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaliště mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaliště, nhiều khách sạn ở Kaliště, dân số ở Kaliště, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kaliště, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:13
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaliště, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Kaliště, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'17" 49.2047 |
Kinh độ | 14°19'41" 14.328 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,523 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,069 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,926 |
Sân bay gần Kaliště, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 100 km 62 ml | |
LNZ | Linz Airport | 108 km 67 ml | |
PED | Pardubice Airport | 136 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 173 km 107 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 204 km 127 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 217 km 135 ml |