Thời gian hiện tại ở Březí, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Březí. Đánh bẩy Březí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Březí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Březí, nhiều khách sạn ở Březí, dân số ở Březí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Březí, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:35
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Březí, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Březí, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°54'52" 48.9144 |
Kinh độ | 14°25'20" 14.4221 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,444 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,062 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,382 |
Sân bay gần Březí, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 77 km 48 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 133 km 83 ml | |
PED | Pardubice Airport | 155 km 96 ml | |
BRQ | Turany Airport | 168 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 181 km 112 ml |