Thời gian hiện tại ở Břehov, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Břehov. Đánh bẩy Břehov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Břehov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Břehov, nhiều khách sạn ở Břehov, dân số ở Břehov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Břehov, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:12
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Břehov, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Břehov, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'20" 49.0223 |
Kinh độ | 14°19'50" 14.3306 |
Dân số | 109 |
Tính số lượt xem | 144 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,482 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,866 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,849 |
Sân bay gần Břehov, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 88 km 54 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 121 km 75 ml | |
PED | Pardubice Airport | 150 km 93 ml | |
BRQ | Turany Airport | 173 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 193 km 120 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 237 km 147 ml |