Thời gian hiện tại ở Bečice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Bečice. Đánh bẩy Bečice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bečice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bečice, nhiều khách sạn ở Bečice, dân số ở Bečice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bečice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:45
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bečice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Bečice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'57" 49.2157 |
Kinh độ | 14°30'4" 14.5012 |
Dân số | 104 |
Tính số lượt xem | 139 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,783 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,117 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,793 |
Sân bay gần Bečice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 100 km 62 ml | |
LNZ | Linz Airport | 111 km 69 ml | |
PED | Pardubice Airport | 126 km 78 ml | |
BRQ | Turany Airport | 160 km 99 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 194 km 121 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 219 km 136 ml |