Thời gian hiện tại ở Větřní, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Větřní. Đánh bẩy Větřní mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Větřní mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Větřní, nhiều khách sạn ở Větřní, dân số ở Větřní, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Větřní, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:18
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Větřní, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Větřní, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°46'27" 48.7743 |
Kinh độ | 14°17'10" 14.2862 |
Dân số | 3,870 |
Tính số lượt xem | 3,928 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,537 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,830 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,133 |
Sân bay gần Větřní, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 60 km 37 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 148 km 92 ml | |
PED | Pardubice Airport | 173 km 108 ml | |
BRQ | Turany Airport | 181 km 113 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 183 km 114 ml |